CẬP NHẬT TỶ LỆ CƯỜNG HÓA MỚI

CẬP NHẬT TỶ LỆ CƯỜNG HÓA MỚI

CẬP NHẬT TỶ LỆ CƯỜNG HÓA MỚI

BIG UPDATE THÁNG 3 của MGame, ngoài hoạt động Đấu Trường Cực Hạn hoàn toàn mới, MGame còn cập nhật bảng tỷ lệ cường hóa với công thức mới. Sau bảo trì ngày 13/03/2025, Yulgang Origin VTC - Hiệp Khách PC sẽ chính thức áp dụng tỷ lệ cường hóa mới theo phiên bản của MGame!

Thông tin xác suất áp dụng theo Bùa May Mắn như sau:
Lưu ý: đã áp dụng hiệu ứng của Chí Tôn Nhiệt Huyết Phù và Áo choàng thời trang, Áo choàng bang hội

                                              Phúc Vận Phù Siêu Cấp (Đơn vị: %)                                                    

             

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

TC5

282

282

232

195

132

132

50

40

35,2

32

28

23

19

16,1

12,7

TT1

282

282

170

145

107

107

50

40

35,2

32

28

23

19

16,1

12,7

TT2

282

282

157

132

107

107

50

40

35,2

32

28

23

19

16,1

12,7

TT3

282

282

145

120

107

102

50

40

35,2

32

25,2

20,7

17

13,6

11,2

TT4

282

282

132

120

107

95

50

40

35,2

32

19,6

15,6

13

10,5

9

TT5

282

282

132

120

95

82,5

50

40

35,2

32

18,2

14,7

12,4

10,3

8,5

TT6

232

195

132

107

70

57,5

45

37,5

33

29,6

17,9

14,2

12

10

8,5

TT7

232

195

132

107

70

57,5

45

35

30,8

27,8

15,4

12,1

10,4

8,7

7,6

 

Phúc Vận Phù Thượng Cấp (Đơn vị: %)

 

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

TC5

226

226

186

156

106

95,4

36

32

29,6

27,2

23

18

13,3

11,4

9,3

TT1

226

226

136

116

86

77,4

36

32

29,6

27,2

23

18

13,3

11,4

9,3

TT2

226

226

126

106

86

77,4

36

32

29,6

27,2

23

18

13,3

11,4

9,3

TT3

226

226

116

96

86

73,8

36

32

29,6

27,2

20,7

16,2

11,9

9,6

8,2

TT4

226

226

106

96

86

68,4

36

32

29,6

27,2

16,1

12,2

9,1

7,4

6,6

TT5

226

226

106

96

76

59,4

36

32

29,6

27,2

14,9

11,5

8,6

7,3

6,2

TT6

186

156

106

86

56

41,4

32,4

30

27,7

25,1

14,7

11,1

8,4

7

6,2

TT7

186

156

106

86

56

41,4

32,4

28

25,9

23,6

12,6

9,54

7,2

6,1

5,6

 

Phúc Vận Phù Cao Cấp (Đơn vị: %)

 

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

TC5

169

169

139

109

74,2

74,2

30

22,4

20,8

20,8

18

13

11,4

10,4

8,8

TT1

169

169

102

81,2

60,2

60,2

30

22,4

20,8

20,8

18

13

11,4

10,4

8,8

TT2

169

169

94,5

74,2

60,2

60,2

30

22,4

20,8

20,8

18

13

11,4

10,4

8,8

TT3

169

169

87

67,2

60,2

57,4

30

22,4

20,8

20,8

16,2

11,7

10,2

8,8

7,8

TT4

169

169

79,5

67,2

60,2

53,2

30

22,4

20,8

20,8

12,6

8,8

7,8

6,8

6,2

TT5

169

169

79,5

67,2

53,2

46,2

30

22,4

20,8

20,8

11,7

8,3

7,4

6,7

5,9

TT6

139

117

79,5

60,2

39,2

32,2

27

21

19,5

19,2

11,5

8,0

7,2

6,4

5,9

TT7

139

117

79,5

60,2

39,2

32,2

27

19,6

18,2

18

9,9

6,8

6,2

5,6

5,3

 

Phúc Vận Phù Trung Cấp (Đơn vị: %)

 

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

TC5

135

135

111

89,7

60,9

60,9

21

16,8

16,8

16,6

10,4

10,4

9,7

9,7

8,5

TT1

135

135

81,6

66,7

49,4

49,4

21

16,8

16,8

16,6

10,4

10,4

9,7

9,7

8,5

TT2

135

135

75,6

60,9

49,4

49,4

21

16,8

16,8

16,6

10,4

10,4

9,7

9,7

8,5

TT3

135

135

69,6

55,2

49,4

47,1

21

16,8

16,8

16,6

9,3

9,3

8,7

8,2

7,5

TT4

135

135

63,6

55,2

49,4

43,7

21

16,8

16,8

16,6

7,2

7

6,6

6,3

6

TT5

135

135

63,6

55,2

43,7

37,9

21

16,8

16,8

16,6

6,7

6,6

6,3

6,2

5,7

TT6

111

93,6

63,6

49,4

32,2

26,4

18,9

15,7

15,7

15,3

6,6

6,4

6,1

6

5,7

TT7

111

93,6

63,6

49,4

32,2

26,4

18,9

15,7

15,7

15,3

6,6

6,4

6,1

6

5,7

 

Phúc Vận Phù Sơ Cấp (Đơn vị: %)

 

1

2

3

4

5

6

7

8

9

10

11

12

13

14

15

TC5

124

124

102

81,9

55,6

55,6

20,6

16,4

16,4

16,4

10,2

10,2

9,6

9,6

8,5

TT1

124

124

74,8

60,9

45,1

45,1

20,6

16,4

16,4

16,4

10,2

10,2

9,6

9,6

8,5

TT2

124

124

69,3

55,6

45,1

45,1

20,6

16,4

16,4

16,4

10,2

10,2

9,6

9,6

8,5

TT3

124

124

63,8

50,4

45,1

43

20,6

16,4

16,4

16,4

9,1

9,1

8,6

8,1

7,5

TT4

124

124

58,3

50,4

45,1

39,9

20,6

16,4

16,4

16,4

7,1

6,9

6,6

6,3

6

TT5

124

124

58,3

50,4

39,9

34,6

20,6

16,4

16,4

16,4

6,6

6,5

6,3

6,2

5,7

TT6

102

85,8

58,3

45,1

29,4

24,1

18,5

15,4

15,4

15,2

6,5

6,3

6,12

6

5,7

TT7

102

85,8

58,3

45,1

29,4

24,1

18,5

14,4

14,4

14,3

5,6

5,4

5,3

5,2

5,1

Hiệp Khách PC Tải game Nạp thẻ Nạp thẻ Đầu trang Top